Mật độ khối là gì?
bao gồm Biểu đồ mật độ khối và thông tin cho các cảm biến liên quan.

Mật độ khối là gì?

Mật độ khối, còn được gọi là mật độ biểu kiến ​​hoặc mật độ thể tích, là đặc tính vật chất của bột, hạt và các chất rắn "phân chia" khác, đặc biệt được sử dụng để chỉ các thành phần khoáng chất (đất, sỏi), các chất hóa học, thành phần (dược phẩm), thực phẩm, hoặc bất kỳ khối lượng vật chất hạt hoặc hạt nào khác.

Nó được định nghĩa là khối lượng của nhiều hạt vật liệu đất chia cho tổng thể tích mà chúng chiếm giữ.

Tổng thể tích bao gồm thể tích hạt, thể tích khoảng trống giữa các hạt và thể tích lỗ rỗng bên trong.

Tầm quan trọng đối với các quy trình công nghiệp

Mật độ khối rất quan trọng vì nó có nhiều vai trò hữu ích trong nhiều ngành công nghiệp và quy trình xử lý bột và vật liệu rắn khối.

Những lý do chính tại sao mật độ khối là cần thiết và quan trọng được trình bày dưới đây:

 

Quy trình thiết kế và sản xuất

1. Thiết kế thiết bị

  • Điều này rất cần thiết cho việc thiết kế sức chứa phễu và silo.
  • Được sử dụng để xác định sức chứa của thiết bị vận chuyển (ví dụ: băng tải).

2. Tối ưu hóa quy trình sản xuất

  • Hữu ích để xác định lượng nguyên liệu thô nạp vào và tỷ lệ trộn.
  • Điều này góp phần kiểm soát chất lượng sản phẩm và tính đồng nhất.

 

Hậu cần và lưu trữ

1. Cải thiện hiệu quả vận chuyển

  • Được sử dụng để tính toán sức chứa của xe tải và tàu.
  • Giúp ước tính và tối ưu hóa chi phí vận chuyển.

2. Quản lý không gian lưu trữ

  • Điều quan trọng là phải tính toán công suất cần thiết của kho và cơ sở lưu trữ.
  • Được sử dụng trong quản lý hàng tồn kho và tính toán vòng quay hàng tồn kho.

 

Kiểm soát chất lượng và đặc điểm sản phẩm

1. Tính nhất quán của sản phẩm

  • Nó đóng vai trò là chỉ báo để đảm bảo tính đồng nhất giữa các lô sản phẩm.
  • Nó được sử dụng để kiểm soát chất lượng nguyên liệu thô và kiểm tra đầu vào.

2. Dự đoán thuộc tính sản phẩm

  • Nó giúp dự đoán các đặc tính vật lý như mật độ và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
  • Nó góp phần đánh giá hiệu suất và độ bền của sản phẩm.

 

Kinh tế và Hiệu quả

1. Quản lý chi phí

  • Điều này giúp nắm bắt chính xác số lượng nguyên liệu thô đã mua và sử dụng.
  • Đây là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất và định giá.

2. Hiệu quả năng lượng

  • Nó góp phần tối ưu hóa mức tiêu thụ năng lượng trong các quy trình như nghiền và trộn.
  • Nó cũng gián tiếp góp phần giảm tác động đến môi trường.

 

Sự an toàn

1. Đánh giá rủi ro nổ bụi

  • Đây là yếu tố quan trọng khi đánh giá rủi ro nổ bụi.
  • Yếu tố này rất cần thiết để lập kế hoạch và triển khai các biện pháp an toàn.

2. Quản lý môi trường làm việc của bạn

  • Rất hữu ích để dự đoán lượng bụi phát sinh và mức độ phát tán của bụi.
  • Đây là dữ liệu cơ bản để quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.

 

Mật độ khối đóng vai trò quan trọng trong những khía cạnh đa dạng này.

Đo lường chính xác và sử dụng đúng mật độ khối mang lại nhiều lợi ích như quy trình sản xuất hiệu quả, cải thiện chất lượng, giảm chi phí và an toàn.

Vì lý do này, mật độ khối được công nhận rộng rãi là một chỉ số thiết yếu trong các ngành công nghiệp xử lý bột và vật liệu dạng hạt.

Biểu đồ mật độ số lượng lớn để xử lý vật liệu số lượng lớn

Chỉ để tham khảo về quy trình xử lý vật liệu rời, vui lòng tham khảo biểu đồ mật độ khối (g/cm2) sau đây đối với bông thủy tinh, silica, mùn cưa, diatomite, muội than, nhựa thải, bột mì, amiăng, than hoạt tính, tro soda, mạch nha, polyethylene dạng viên, lúa mạch, bột talc, axit terephthalic, than nghiền, vôi tôi, than cốc dầu, đậu nành, lúa mì, bột glucose, canxi cacbonat, đường, cacbua, cát silic, than cốc và xi măng.

Biểu đồ khối lượng riêng cho việc xử lý vật liệu khối lượng lớn

Please feel free to ask us if you have any questions
or you want our support. ⇩⇩⇩

Please feel free to contact us if you have any inquiries.
Click here to download documents.