Máy hút bụi công nghiệp là gì?
Các loại, nguyên lý hoạt động và tính năng

Máy hút bụi công nghiệp là gì?

Máy thu bụi công nghiệp là một loại thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí được thiết kế để thu giữ và loại bỏ bụi hoặc các hạt vật chất có hại từ các quy trình công nghiệp nhằm đáp ứng các yêu cầu về an toàn môi trường và nơi làm việc.

Nó làm việc như thế nào?

Máy hút bụi thường hoạt động bằng cách hút không khí có chứa chất gây ô nhiễm qua hệ thống lọc. Hệ thống thu giữ các hạt bụi trong khi thải không khí đã lọc trở lại môi trường.

Các loại máy hút bụi

Có bốn loại máy thu bụi công nghiệp, mỗi loại phù hợp với các ứng dụng và mức độ ô nhiễm khác nhau:

1. Bộ lọc túi: Chúng sử dụng túi vải để thu giữ các hạt bụi.
2. Bộ tách ly tâm: Chúng tách các hạt lớn hơn ra khỏi không khí bằng cách sử dụng lực ly tâm.
3. Bộ lọc tĩnh điện: Các hạt tích điện bị thu hút vào các tấm thu gom.
4. Máy chà ướt: Nước được sử dụng để chà các hạt bụi ra khỏi không khí.

Các loại máy hút bụi công nghiệp

1. Túi lọc

Bộ lọc túi, còn được gọi là baghouse hoặc bộ lọc vải, là một loại bộ lọc bụi chủ yếu thu giữ các hạt từ khí thải trong các quy trình công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau do tính hiệu quả, hiệu suất và tính linh hoạt của nó.

Nguyên lý làm việc

= Lưu lượng khí và ngăn bụi =
* Không khí hoặc khí bẩn chứa bụi và các hạt bụi đi vào hệ thống lọc túi.
* Thông thường, không khí chảy qua một cửa vào, hướng về phía các túi lọc.

= Quy trình lọc =
* Không khí đi qua các túi lọc vải thường được làm từ vật liệu dệt hoặc nỉ.
* Khi không khí bị ô nhiễm chảy qua các túi, các hạt bụi sẽ bị giữ lại trên bề mặt bên ngoài của vải.
* Theo thời gian, một lớp bụi hình thành trên bề mặt bộ lọc, giúp lọc sâu hơn bằng cách giữ lại các hạt nhỏ hơn.

= Thu gom bụi =
* Không khí sạch thoát ra qua đáy túi lọc và được thải ra khí quyển, trong khi bụi thu được vẫn ở bên trong.
* Lượng và loại bụi thu được phụ thuộc vào các thông số cụ thể của ứng dụng, chẳng hạn như ngành hoặc quy trình.

= Quy trình vệ sinh =
* Để duy trì hiệu quả, bộ lọc túi cần được vệ sinh định kỳ.
* Có thể thực hiện điều này thông qua phương pháp uốn cơ học, luồng khí ngược (phun xung) hoặc phương pháp vệ sinh phun, tùy thuộc vào thiết kế của hệ thống lọc.
* Việc vệ sinh sẽ loại bỏ bụi tích tụ trong túi, cho phép hoạt động liên tục.

= Xử lý =
* Bụi thu thập được thường được gom vào phễu ở dưới cùng của bộ lọc túi và có thể được xử lý hoặc tái chế, tùy thuộc vào bản chất của vật liệu.

Vui lòng tham khảo thêm bài viết sau đây mô tả thông tin tóm tắt về Bộ lọc túi.


Đặc trưng

* Hiệu quả cao trong việc thu giữ các hạt vật chất.
* Khả năng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm các ngành chế biến thực phẩm, khai thác mỏ và xi măng.
* Linh hoạt trong việc lựa chọn phương tiện lọc dựa trên kích thước hạt và khả năng chống hóa chất.
* Bảo dưỡng thường xuyên và thiết kế phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất tối ưu và tránh các vấn đề như làm mù hoặc giảm áp suất quá mức.

Các ứng dụng tiêu biểu

Được ứng dụng rộng rãi trong ngành xi măng, chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất, dược phẩm, dệt may, gia công kim loại, khai thác và chế biến khoáng sản, phát điện, đốt rác, công nghiệp giấy và bột giấy, v.v.

2. Máy tách ly tâm

Máy tách ly tâm là thiết bị cơ học dùng để tách các hạt bụi hoặc các hạt nhỏ ra khỏi luồng khí dựa trên nguyên lý lực ly tâm. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp để thu gom bụi và kiểm soát ô nhiễm không khí.

Nguyên lý làm việc

= Thiết kế đầu vào =
* Dòng khí chứa bụi hoặc các hạt đi vào bộ tách ly tâm qua một đầu vào, thường là theo phương tiếp tuyến.
* Thiết kế này tạo ra chuyển động xoáy tạo ra hiệu ứng ly tâm.

= Lực ly tâm =
* Khi khí xoắn ốc xuống dưới trong ly tâm, lực ly tâm buộc các hạt nặng hơn di chuyển ra ngoài về phía thành ly tâm.
* Khí nhẹ hơn tiếp tục chảy lên trên do quán tính của nó.

= Tách =
* Các hạt va vào thành ly tâm mất động lượng và rơi xuống đáy ly tâm do trọng lực.
* Khí sạch, hiện đã tách khỏi các hạt, di chuyển lên trên về phía đầu ra.

= Thu gom =
* Các hạt đã tách tích tụ trong một khoang thu gom ở đáy ly tâm, được gọi là phễu.
* Khí đã làm sạch thoát ra qua một ống dẫn trung tâm ở phía trên.

Đặc trưng

* Cyclone có thiết kế đơn giản và không yêu cầu các thành phần chuyển động, giảm thiểu bảo trì.
* Có thể loại bỏ hiệu quả nhiều kích thước hạt, đặc biệt là các hạt lớn hơn hoặc nặng hơn.
* Nhìn chung, chi phí vận hành thấp hơn so với các phương pháp lọc khác.
* Ít hiệu quả hơn đối với các hạt rất mịn (nhỏ hơn 10 micromet), có thể thoát khỏi quá trình tách.
* Hệ thống có thể tạo ra sự sụt áp trong luồng khí, có thể cần thêm công suất quạt.

Các ứng dụng tiêu biểu

* Thường được sử dụng trong các ngành chế biến gỗ, gia công kim loại và chế biến thực phẩm để thu thập các hạt trong không khí.
* Được sử dụng trong các ngành khai thác, chế biến khoáng sản và hóa chất để tách chất rắn khỏi bùn hoặc khí.
* Có hiệu quả trong việc giảm phát thải hạt trong các nhà máy điện, đốt và nhiều quy trình sản xuất khác nhau.

3. Máy lọc bụi tĩnh điện

Máy lọc tĩnh điện (ESP) là thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí giúp loại bỏ các hạt bụi mịn hoặc các hạt dạng hạt ra khỏi luồng khí bằng cách sử dụng nguyên lý tĩnh điện.

Nguyên lý làm việc

= Ion hóa =
* Khí chứa các hạt vật chất đi qua một phần ion hóa, tại đó các điện cực điện áp cao tạo ra các ion âm (hoặc ion dương, tùy thuộc vào thiết kế).
* Các ion này bám vào các hạt trong luồng khí, tạo cho chúng một điện tích ròng.

= Kết tủa =
* Các hạt tích điện bị thu hút vào các tấm thu gom tích điện trái dấu (hoặc điện cực) được nối đất bằng điện.
* Khi khí chảy qua ESP, các hạt tích điện di chuyển về phía các tấm này và tích tụ ở đó do lực hút.

= Thu gom =
* Các hạt tích tụ tạo thành một lớp bụi trên các tấm. Theo thời gian, lớp này cần được loại bỏ.
* ESP có các cơ chế (thường là thiết bị gõ hoặc lắc) để đánh bật các hạt đã thu thập, sau đó rơi vào phễu để thải bỏ hoặc tái chế.

Đặc trưng

* Có khả năng loại bỏ tới 99% các hạt từ luồng khí, đặc biệt là các hạt mịn.
* Nhìn chung, tạo ra lực cản tối thiểu đối với luồng khí, giúp tiết kiệm năng lượng.
* ESP có tuổi thọ hoạt động dài và phù hợp với các ứng dụng nhiệt độ cao.
* Vốn đầu tư cho ESP có thể cao do hệ thống phức tạp.
* Cần bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất tối ưu, bao gồm vệ sinh và quản lý việc thu gom bụi.
* Hiệu suất có thể giảm trong điều kiện cực kỳ ẩm ướt, có thể dẫn đến các hạt "đi qua".

Các ứng dụng tiêu biểu

* Được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện chạy bằng than để thu tro bay và các hạt khác.
* Có hiệu quả trong việc kiểm soát bụi thải trong quá trình sản xuất trong ngành xi măng và thép.
* Được sử dụng trong sản xuất hóa chất để quản lý lượng phát thải hạt từ lò phản ứng và máy trộn.
* Giúp giảm lượng phát thải hạt từ lò đốt rác.
* Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, nơi cần kiểm soát hạt, bao gồm khai thác mỏ, sản xuất nhựa đường và chế biến thực phẩm.

4. Máy chà ướt

Máy lọc ướt là thiết bị kiểm soát ô nhiễm không khí sử dụng chất lỏng, thường là nước hoặc dung dịch hóa học, để loại bỏ các hạt vật chất và chất gây ô nhiễm khỏi luồng khí. Bằng cách thu giữ các chất gây ô nhiễm thông qua sự kết hợp của các cơ chế như hấp thụ, hấp phụ và va đập, máy lọc ướt có hiệu quả trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Nguyên lý làm việc

= Cửa vào khí =
* Dòng khí bị ô nhiễm đi vào máy lọc qua một cửa vào.
* Nó có thể bị quạt hoặc luồng khí đẩy vào máy lọc.

= Cung cấp chất lỏng =
* Chất lỏng để lọc (thường là nước) được phun hoặc đưa vào luồng khí.
* Chất lỏng có thể chảy thành một lớp màng mỏng trên vật liệu đóng gói hoặc được phun thành các giọt.

= Tương tác chất gây ô nhiễm =
* Khi luồng khí tiếp xúc với chất lỏng để lọc, các chất gây ô nhiễm được thu giữ thông qua các quá trình như:
- Hấp thụ: Các khí hòa tan được hấp thụ vào chất lỏng.
- Hấp thụ: Các hạt bám vào bề mặt của các giọt chất lỏng.
- Va chạm: Các hạt lớn hơn va chạm và bám vào các giọt chất lỏng.

= Tách =
* Khí đã được làm sạch tiếp tục đi lên và thoát ra khỏi máy lọc, trong khi chất lỏng thu thập các chất gây ô nhiễm đã thu giữ.

= Tái chế chất lỏng =
* Chất lỏng, hiện chứa các chất gây ô nhiễm đã thu giữ, sẽ bị loại bỏ hoặc xử lý để tái chế.
* Một số hệ thống cho phép tuần hoàn chất lỏng để tối ưu hóa hiệu quả.

Đặc trưng

* Có khả năng loại bỏ nhiều loại chất gây ô nhiễm, bao gồm khí, hạt và hơi, với hiệu suất cao.
* Hiệu quả đối với cả chất gây ô nhiễm hòa tan và không hòa tan, giúp chúng thích ứng với nhiều ứng dụng khác nhau.
* Giúp các ngành công nghiệp tuân thủ các quy định về môi trường và cải thiện chất lượng không khí.
* Cần một lượng nước đáng kể, có thể cân nhắc ở những khu vực thiếu nước.
* Hệ thống có thể cần bảo trì thường xuyên, đặc biệt là nếu chất lỏng chà rửa bị nhiễm bẩn hoặc cần xử lý.
* Tùy thuộc vào chất lỏng được sử dụng, có thể có vấn đề về ăn mòn trong hệ thống.

Các ứng dụng tiêu biểu

* Được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như dầu khí, sản xuất hóa chất và chế biến thực phẩm để thu giữ các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) và các hạt vật chất.
* Có hiệu quả trong các nhà máy điện chạy bằng than để loại bỏ lưu huỳnh đioxit (SO₂) và các chất gây ô nhiễm khác.
* Giúp kiểm soát khí thải từ lò đốt bằng cách thu giữ các khí có tính axit và tro hạt trong lò đốt rác.
* Được sử dụng để kiểm soát bụi và khí thải từ các hoạt động khai thác mỏ.

Please feel free to ask us if you have any questions
or you want our support. ⇩⇩⇩

Please feel free to contact us if you have any inquiries.
Click here to download documents.